Đọc nhanh: 棕腹䴗鹛 (tông phúc _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu đầu đen (Pteruthius rufiventer).
棕腹䴗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu đầu đen (Pteruthius rufiventer)
(bird species of China) black-headed shrike-babbler (Pteruthius rufiventer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹䴗鹛
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 剖腹
- mổ bụng.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
腹›
鹛›