Đọc nhanh: 棕腹杜鹃 (tông phúc đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Diều hâu Malaysia (Hierococcyx fugax).
棕腹杜鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Diều hâu Malaysia (Hierococcyx fugax)
(bird species of China) Malaysian hawk-cuckoo (Hierococcyx fugax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹杜鹃
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
棕›
腹›
鹃›