Đọc nhanh: 棕腹树鹊 (tông phúc thụ thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) treepie xù xì (Dendrocitta vagabunda).
棕腹树鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) treepie xù xì (Dendrocitta vagabunda)
(bird species of China) rufous treepie (Dendrocitta vagabunda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹树鹊
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
棕›
腹›
鹊›