Đọc nhanh: 森罗宝殿 (sâm la bảo điến). Ý nghĩa là: Cung điện của Yama.
森罗宝殿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung điện của Yama
Yama's palace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森罗宝殿
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 大雄宝殿
- đại hùng bảo điện
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 我 有些 警惕 , 无事不登三宝殿 , 难不成 找 我 借钱 ?
- Tôi có chút cảnh giác, không có việc thì không đến gõ cửa, chẳng lẽ tìm tôi mượn tiền?
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
森›
殿›
罗›