Đọc nhanh: 有原点检索 (hữu nguyên điểm kiểm tác). Ý nghĩa là: Kích hoạt chức năng tìm điểm gốc.
有原点检索 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kích hoạt chức năng tìm điểm gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有原点检索
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
有›
检›
点›
索›