Đọc nhanh: 原点检测 (nguyên điểm kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc.
原点检测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra điểm gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原点检测
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 医生 正在 检测 我 的 病情
- Bác sĩ đang kiểm tra bệnh tình của tôi.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
检›
测›
点›