原点检测 Yuándiǎn jiǎncè
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên điểm kiểm trắc】

Đọc nhanh: 原点检测 (nguyên điểm kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc.

Ý Nghĩa của "原点检测" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原点检测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểm tra điểm gốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原点检测

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì ya 差点 chàdiǎn méi 人家 rénjiā 吓死 xiàsǐ

    - hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!

  • volume volume

    - 初步 chūbù 毒理学 dúlǐxué 检测 jiǎncè chéng 阴性 yīnxìng

    - Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 检点 jiǎndiǎn

    - hành vi của nó không đứng đắn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 检测 jiǎncè de 病情 bìngqíng

    - Bác sĩ đang kiểm tra bệnh tình của tôi.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 放浪 fànglàng 检点 jiǎndiǎn

    - Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 勇于 yǒngyú 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.

  • volume volume

    - 原则 yuánzé 问题 wèntí 一点 yìdiǎn 不能 bùnéng 退让 tuìràng

    - vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì 检测 jiǎncè 设备 shèbèi

    - Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao