Đọc nhanh: 点检 (điểm kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra.
点检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra
一个一个地查检
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点检
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 一星半点 儿
- một chút
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 这 人 说话 失 于 检点
- người này nói năng không thận trọng.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
点›