点检 diǎn jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【điểm kiểm】

Đọc nhanh: 点检 (điểm kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra.

Ý Nghĩa của "点检" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra

一个一个地查检

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点检

  • volume volume

    - 检点 jiǎndiǎn 行李 xínglǐ

    - kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 检点 jiǎndiǎn

    - hành vi của nó không đứng đắn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 放浪 fànglàng 检点 jiǎndiǎn

    - Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 检点 jiǎndiǎn 自己 zìjǐ

    - Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.

  • volume volume

    - zhè rén 说话 shuōhuà shī 检点 jiǎndiǎn

    - người này nói năng không thận trọng.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén duì 饮食 yǐnshí yào 多加 duōjiā 检点 jiǎndiǎn

    - bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 勇于 yǒngyú 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao