Đọc nhanh: 收针原点检测 (thu châm nguyên điểm kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc thu kim.
收针原点检测 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra điểm gốc thu kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收针原点检测
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 今天 可以 早点 收工
- Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
收›
检›
测›
点›
针›