Đọc nhanh: 核反应堆用燃料 (hạch phản ứng đôi dụng nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân.
核反应堆用燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核反应堆用燃料
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 热核反应
- phản ứng nhiệt hạch
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
堆›
应›
料›
核›
燃›
用›