Đọc nhanh: 反应堆燃料元件 (phản ứng đôi nhiên liệu nguyên kiện). Ý nghĩa là: nguyên tố nhiên liệu.
反应堆燃料元件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố nhiên liệu
fuel element
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反应堆燃料元件
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他 反应迟钝
- Anh ấy phản ứng chậm chạp.
- 他 没有 及时 回应 邮件
- Anh ấy không phản hồi email kịp thời.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
元›
反›
堆›
应›
料›
燃›