Đọc nhanh: 栏目 (lan mục). Ý nghĩa là: chuyên mục. Ví dụ : - 小说栏目。 chuyên mục tiểu thuyết.. - 每逢寒暑假,报纸增设《假期活动》栏目。 mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.. - 星期日报有很多广告和许多栏目。 Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
栏目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên mục
报纸、杂志等版面上按内容性质分成的标有名称的部分
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
目›