lán
volume volume

Từ hán việt: 【lan】

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: ngăn cản; chặn; chắn; cản; ngăn, lan can; tay vịn, tự tiện. Ví dụ : - 警察阑住了路。 Cảnh sát chặn đường.. - 他用木板阑门。 Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.. - 阑杆保护安全。 Lan can bảo vệ an toàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn cản; chặn; chắn; cản; ngăn

不使通过;阻挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • volume volume

    - yòng 木板 mùbǎn 阑门 lánmén

    - Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan can; tay vịn

栏杆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • volume volume

    - zhàn zài 阑边 lánbiān

    - Anh ấy đứng bên cạnh lan can.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự tiện

擅自 (出入)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù 阑出 lánchū 区域 qūyù

    - Xin đừng tự tiện ra khỏi khu vực này.

  • volume volume

    - 阑入 lánrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì

    - Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.

✪ 2. sắp hết; gần tàn; sắp tận

将尽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花期 huāqī lán xiāng 犹存 yóucún

    - Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.

  • volume volume

    - lán rén 未眠 wèimián

    - Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • volume volume

    - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • volume volume

    - 花期 huāqī lán xiāng 犹存 yóucún

    - Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.

  • volume volume

    - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

  • volume volume

    - 更阑人静 gēnglánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - 移交 yíjiāo gěi 普外科 pǔwàikē zuò 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù

    - Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.

  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù 阑出 lánchū 区域 qūyù

    - Xin đừng tự tiện ra khỏi khu vực này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình