专栏 zhuānlán
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên lan】

Đọc nhanh: 专栏 (chuyên lan). Ý nghĩa là: chuyên mục; cột riêng; trang đặc biệt. Ví dụ : - 他过去曾为这家报纸写专栏文章。 Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.. - 他给一些为报纸专栏文章的体育界名人做捉刀人. Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.

Ý Nghĩa của "专栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

专栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên mục; cột riêng; trang đặc biệt

报刊上专门登载某类稿件的一部分篇幅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 过去 guòqù céng wèi 这家 zhèjiā 报纸 bàozhǐ xiě 专栏 zhuānlán 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.

  • volume volume

    - gěi 一些 yīxiē wèi 报纸 bàozhǐ 专栏 zhuānlán xiě 文章 wénzhāng de 体育界 tǐyùjiè 名人 míngrén zuò 捉刀 zhuōdāo rén

    - Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专栏

  • volume volume

    - 专利 zhuānlì 拥有 yōngyǒu 多项 duōxiàng 专利 zhuānlì

    - Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 过去 guòqù céng wèi 这家 zhèjiā 报纸 bàozhǐ xiě 专栏 zhuānlán 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 专员公署 zhuānyuángōngshǔ

    - chuyên viên công sở.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 鸡栏 jīlán zài 院子 yuànzi 一角 yījiǎo

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • volume volume

    - gěi 一些 yīxiē wèi 报纸 bàozhǐ 专栏 zhuānlán xiě 文章 wénzhāng de 体育界 tǐyùjiè 名人 míngrén zuò 捉刀 zhuōdāo rén

    - Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao