情交 qíng jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tình giao】

Đọc nhanh: 情交 (tình giao). Ý nghĩa là: tình giao.

Ý Nghĩa của "情交" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

情交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình giao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情交

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 必须 bìxū 情况 qíngkuàng 摸清楚 mōqīngchu 不能 bùnéng 回去 huíqu 交白卷 jiāobáijuàn

    - chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 交集 jiāojí zhe 欢欣 huānxīn 紧张 jǐnzhāng

    - Tâm trạng của cô ấy xen lẫn hân hoan và lo lắng.

  • volume volume

    - 交情 jiāoqing hěn qiǎn

    - Tình bạn rất hời hợt.

  • volume volume

    - rén hái 认识 rènshí gèng 不用说 búyòngshuō 交情 jiāoqing le

    - Người còn chưa quen, nói gì tới quan hệ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 交通 jiāotōng 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình trạng giao thông ở đây rất phức tạp.

  • volume volume

    - 十年 shínián 朋友 péngyou 交情 jiāoqing 非常 fēicháng hòu

    - Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao