Đọc nhanh: 资料检查 (tư liệu kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm tra dữ liệu.
资料检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料检查
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 翻检 资料
- lục xem tư liệu
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 她 查考 了 大量 资料
- Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
查›
检›
资›