Đọc nhanh: 韧性 (nhận tính). Ý nghĩa là: sự dẻo dai.
韧性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự dẻo dai
toughness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韧性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 韧性
- tính dẻo.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 挣扎 可以 让 我们 更加 坚强 , 韧性
- Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 性格
- Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
韧›