酥脆 sūcuì
volume volume

Từ hán việt: 【tô thúy】

Đọc nhanh: 酥脆 (tô thúy). Ý nghĩa là: xốp giòn (đồ ăn). Ví dụ : - 北京小吃中的焦圈男女老少都爱吃酥脆油香的味儿 Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

Ý Nghĩa của "酥脆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酥脆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xốp giòn (đồ ăn)

(食物) 酥而且脆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥脆

  • volume volume

    - 干脆 gāncuì 辞去 cíqù le 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã dứt khoát từ chức.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • volume volume

    - de 嗓音 sǎngyīn 挺脆 tǐngcuì

    - Giọng hát của cô ấy du dương.

  • volume volume

    - zhè 桃酥 táosū hěn 酥脆 sūcuì

    - Bánh đào này rất giòn.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng hěn 脆弱 cuìruò

    - Tâm trạng của cô thật mong manh.

  • volume volume

    - 这么 zhème máng 干脆 gāncuì ba

    - Cậu bận như vậy cứ để tôi đi cho.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 十分 shífēn 干脆 gāncuì

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình