Đọc nhanh: 柔软体操 (nhu nhuyễn thể thao). Ý nghĩa là: thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo.
柔软体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo
使身体柔软灵活的各种徒手体操
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软体操
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 地毯 很 柔软 , 走 在 上面 舒服
- Thảm rất mềm, đi trên đó rất thoải mái.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 她 的 声音 很 柔软
- Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
柔›
软›