枉费心思 wǎngfèi xīnsī
volume volume

Từ hán việt: 【uổng phí tâm tư】

Đọc nhanh: 枉费心思 (uổng phí tâm tư). Ý nghĩa là: dã tràng.

Ý Nghĩa của "枉费心思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枉费心思 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dã tràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枉费心思

  • volume volume

    - 白费 báifèi 心思 xīnsī

    - nhọc lòng vô ích

  • volume volume

    - 枉费心机 wǎngfèixīnjī

    - nhọc lòng vô ích; tính toán uổng công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 努力 nǔlì 白费 báifèi le 心思 xīnsī

    - Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 复杂 fùzá

    - Suy nghĩ của anh ấy rất phức tạp.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 努力 nǔlì 枉费心机 wǎngfèixīnjī

    - Nỗ lực lần này là uổng công vô ích.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

  • volume volume

    - 多费 duōfèi 心思 xīnsī 完成 wánchéng 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Cô đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án này.

  • volume volume

    - 绞脑汁 jiǎonǎozhī ( fèi 心思 xīnsī )

    - vắt óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Uổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMG (木一土)
    • Bảng mã:U+6789
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa