Đọc nhanh: 不明确 (bất minh xác). Ý nghĩa là: vô thời hạn, không rõ.
不明确 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô thời hạn
indefinite
✪ 2. không rõ
unclear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不明确
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 他 的话 含义 不 明确
- Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.
- 她 的 立论 不够 明确
- Lập luận của cô ấy không rõ ràng.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
明›
确›