Đọc nhanh: 材料锯切服务 (tài liệu cư thiết phục vụ). Ý nghĩa là: Cưa vật liệu.
材料锯切服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cưa vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料锯切服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
务›
料›
服›
材›
锯›