Đọc nhanh: 皮革修整 (bì cách tu chỉnh). Ý nghĩa là: Thuộc da.
皮革修整 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuộc da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革修整
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 修整 农具
- tu sửa nông cụ
- 整修 堤堰
- tu sửa đê điều.
- 整修 一新
- sửa chữa hoàn toàn mới
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
整›
皮›
革›