Đọc nhanh: 材料硫化处理 (tài liệu lưu hoá xứ lí). Ý nghĩa là: dịch vụ lưu hoá (xử lý vật liệu).
材料硫化处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ lưu hoá (xử lý vật liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料硫化处理
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
处›
料›
材›
理›
硫›