Đọc nhanh: 干处理 (can xứ lí). Ý nghĩa là: muối khô; sấy khô.
干处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối khô; sấy khô
用使干燥的办法加以处理 (如肉类)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
干›
理›