Đọc nhanh: 材料刨削处理 (tài liệu bào tước xứ lí). Ý nghĩa là: Bào vật liệu.
材料刨削处理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bào vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料刨削处理
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 这些 材料 零零碎碎 的 , 用处 不 大
- những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
削›
处›
料›
材›
理›