Đọc nhanh: 朽木不可雕 (hủ mộc bất khả điêu). Ý nghĩa là: gỗ mục không thể đẽo tỉ dụ năng lực kém; trình độ thấp; không có thành tựu; không ra đời được.
朽木不可雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ mục không thể đẽo tỉ dụ năng lực kém; trình độ thấp; không có thành tựu; không ra đời được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽木不可雕
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 引用 不朽 的 《 可汗 的 愤怒 》 中
- Theo lời của Khan Noonien Singh
- 这 是 个 一 简双雕 的 妙计 , 一定 可以 使 你 得到 不少 好处
- Đây là một công đôi việc, chắc chắn có thể cho bạn không ít lợi ích
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
木›
朽›
雕›