好兆头 hǎo zhàotou
volume volume

Từ hán việt: 【hảo triệu đầu】

Đọc nhanh: 好兆头 (hảo triệu đầu). Ý nghĩa là: điềm báo tốt; hiện tượng tốt.

Ý Nghĩa của "好兆头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好兆头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điềm báo tốt; hiện tượng tốt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好兆头

  • volume volume

    - 好出风头 hǎochūfēngtou 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 奉承 fèngcheng

    - anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình

  • volume volume

    - 大伙儿 dàhuǒer 约会 yuēhuì hǎo zài 这儿 zhèér 碰头 pèngtóu

    - Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.

  • volume volume

    - hǎo 兆头 zhàotou

    - điềm lành

  • volume volume

    - 动机 dòngjī hǎo 方法 fāngfǎ 不对头 búduìtóu huì shì 办坏 bànhuài

    - động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 年头儿 niántóuer zhēn hǎo 麦子 màizi 去年 qùnián 多收 duōshōu 两三成 liǎngsānchéng

    - mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.

  • volume volume

    - 刚好 gānghǎo 包得 bāodé zhù de tóu

    - Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 脾气 píqi 不对头 búduìtóu chù 不好 bùhǎo

    - tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.

  • volume volume

    - de 头痛 tóutòng zhì le 一个多月 yígèduōyuè dōu 没治 méizhì hǎo

    - Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMUO (中一山人)
    • Bảng mã:U+5146
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao