Đọc nhanh: 机针停止位置 (cơ châm đình chỉ vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí dừng của kim.
机针停止位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí dừng của kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机针停止位置
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
停›
机›
止›
置›
针›