Đọc nhanh: 机针位置 (cơ châm vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí kim.
机针位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机针位置
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
机›
置›
针›