Đọc nhanh: 接料位置 (tiếp liệu vị trí). Ý nghĩa là: vị trí nhận liệu.
接料位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí nhận liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接料位置
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
接›
料›
置›