Đọc nhanh: 换梭停止位置 (hoán thoa đình chỉ vị trí). Ý nghĩa là: Vị trị điểm dừng thay suốt.
换梭停止位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trị điểm dừng thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭停止位置
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 你 想 跟 我 换个 位子 看得 更 清楚 点 吗 ?
- Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?
- 他 在 公司 有 重要 的 位置
- Anh ấy có địa vị quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
停›
换›
梭›
止›
置›