Đọc nhanh: 机械化牲畜喂食器 (cơ giới hoá sinh súc uy thực khí). Ý nghĩa là: Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia súc ăn uống.
机械化牲畜喂食器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia súc ăn uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械化牲畜喂食器
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
喂›
器›
机›
械›
牲›
畜›
食›