Đọc nhanh: 机械能 (cơ giới năng). Ý nghĩa là: năng lượng cơ giới.
机械能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năng lượng cơ giới
机械运动的能,即动能和势能的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械能
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 优秀 的 简历 能 增加 机会
- Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
能›