Đọc nhanh: 机械论 (cơ giới luận). Ý nghĩa là: chủ nghĩa duy vật máy móc; cơ giới luận.
机械论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa duy vật máy móc; cơ giới luận
形而上学的唯物主义,十七世纪和十八世纪盛行于欧洲特点是用机械力学原理来解释一切现象和过程,用孤立的、静止的、片面的观点观察世界,把自然界和社会的变化过 程归结为数量增减、位置变更,把运动看作是外力的推动,否认事物运动的内部原因、质的变化和发展的飞跃也叫机械论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械论
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
论›