Đọc nhanh: 机械手 (cơ giới thủ). Ý nghĩa là: người máy; rô-bô.
机械手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người máy; rô-bô
能代替人手做某些动作的机械装置种类很多,目前多用于不适于人体直接操作的场合,如高温、接触放射性物质等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械手
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 刚 买手机
- Anh ấy mới mua điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
机›
械›