Đọc nhanh: 引擎锅炉给水装置 (dẫn kình oa lô cấp thuỷ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của máy.
引擎锅炉给水装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎锅炉给水装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 你 帮 我 给 花浇点 水
- Bạn giúp tôi tưới chút nước cho hoa nhé.
- 他 每天 给 花 浇水
- Anh ấy tưới nước cho hoa mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
擎›
水›
炉›
给›
置›
装›
锅›