Đọc nhanh: 机器自动驾驶汽车 (cơ khí tự động giá sử khí xa). Ý nghĩa là: Ô tô rô bốt.
机器自动驾驶汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô tô rô bốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器自动驾驶汽车
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 由于 发动机 故障 , 这些 汽车 必须 召回
- Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
机›
汽›
自›
车›
驶›
驾›