Đọc nhanh: 自动驾驶仪 (tự động giá sử nghi). Ý nghĩa là: Máy lái tự động.
自动驾驶仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy lái tự động
自动驾驶仪(autopilot),是按技术要求自动控制飞行器轨迹的调节设备,其作用主要是保持飞机姿态和辅助驾驶员操纵飞机。对无人驾驶飞机,它将与其他导航设备配合完成规定的飞行任务。导弹上的自动驾驶仪起稳定导弹姿态的作用,故称导弹姿态控制系统。自动驾驶仪是模仿驾驶员的动作驾驶飞机的。它由敏感元件、计算机和伺服机构组成。当飞机偏离原有姿态时,敏感元件检测变化,计算机算出修正舵偏量,伺服机构将舵面操纵到所需位置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动驾驶仪
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
动›
自›
驶›
驾›