Đọc nhanh: 自动驾驶汽车 (tự động giá sử khí xa). Ý nghĩa là: Ô tô tự lái.
自动驾驶汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô tô tự lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动驾驶汽车
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 汽车 脱档 后 , 就 不能 开动 了
- Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
汽›
自›
车›
驶›
驾›