Đọc nhanh: 汽车驾驶证 (khí xa giá sử chứng). Ý nghĩa là: giấy phép lái ô tô.
汽车驾驶证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép lái ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车驾驶证
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
证›
车›
驶›
驾›