机器保养维修 jīqì bǎoyǎng wéixiū
volume volume

Từ hán việt: 【cơ khí bảo dưỡng duy tu】

Đọc nhanh: 机器保养维修 (cơ khí bảo dưỡng duy tu). Ý nghĩa là: Sửa chữa bảo dưỡng máy móc.

Ý Nghĩa của "机器保养维修" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机器保养维修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sửa chữa bảo dưỡng máy móc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器保养维修

  • volume volume

    - yào 定期 dìngqī 保养 bǎoyǎng 家里 jiālǐ de 电器 diànqì

    - Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.

  • volume volume

    - 机器 jīqì yào 保养 bǎoyǎng hǎo 免得 miǎnde 出毛病 chūmáobìng

    - máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 保养 bǎoyǎng hǎo 可以 kěyǐ 延长 yáncháng 使用 shǐyòng 年限 niánxiàn

    - máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 维修 wéixiū jiù 电视机 diànshìjī

    - Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 维修 wéixiū hǎo 使用 shǐyòng 年限 niánxiàn jiù néng 延长 yáncháng

    - máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 挣着 zhēngzhe 修好 xiūhǎo 机器 jīqì

    - Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.

  • volume volume

    - 大型 dàxíng de 机器 jīqì 需要 xūyào gèng duō de 维护 wéihù

    - Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī de 维修费 wéixiūfèi 太贵 tàiguì le

    - Phí sửa điện thoại quá đắt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao