Đọc nhanh: 机器翻译 (cơ khí phiên dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch bằng máy; dịch máy.
机器翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên dịch bằng máy; dịch máy
利用电子计算机一类的装置把一种语言文字译成另一种语言文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器翻译
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
翻›
译›