Đọc nhanh: 机器油 (cơ khí du). Ý nghĩa là: dầu máy; dầu nhờn.
机器油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu máy; dầu nhờn
涂在机器的轴承或其他摩擦部分的各种润滑油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器油
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
油›