Đọc nhanh: 更改处理剂与胶水 (canh cải xứ lí tễ dữ giao thuỷ). Ý nghĩa là: Sửa đổi nước xử lý và keo.
更改处理剂与胶水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa đổi nước xử lý và keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更改处理剂与胶水
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
- 我们 正在 研究 更 有效 的 处理
- Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
剂›
处›
改›
更›
水›
理›
胶›