Đọc nhanh: 本地管理界面 (bổn địa quản lí giới diện). Ý nghĩa là: LMI, giao diện quản lý cục bộ (viễn thông).
本地管理界面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. LMI
✪ 2. giao diện quản lý cục bộ (viễn thông)
local management interface (telecommunications)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本地管理界面
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 管理 成本 对 利润 有 影响
- Quản lý giá thành có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 理直气壮 地面 对 来自 亲朋好友 的 偏见 , 千万 不要 错失良机
- Đừng bỏ lỡ cơ hội đường đường chính chính đối mặt trước những định kiến của gia đình và bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
本›
理›
界›
管›
面›