Đọc nhanh: 本地报刊 (bổn địa báo khan). Ý nghĩa là: Báo chí địa phương.
本地报刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo chí địa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本地报刊
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 他 是 本地人
- Anh ấy là người bản địa.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
地›
报›
本›