Đọc nhanh: 异地 (dị địa). Ý nghĩa là: đất khách; quê người; xứ lạ; nơi khác; tha hương; xa xứ. Ví dụ : - 流落异地 lưu lạc tha hương. - 异地相逢 gặp nhau nơi đất khách. - 在异地生活久了,想家了。 Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
异地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất khách; quê người; xứ lạ; nơi khác; tha hương; xa xứ
他乡;外乡; 家乡以外的地方 (多指离家乡较远的)
- 流落 异地
- lưu lạc tha hương
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 在 异地 生活 久 了 , 想家 了
- Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异地
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 老师 们 异口同声 地 称赞 他
- Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.
- 孩子 们 异常 地 兴奋
- Lũ trẻ phấn khích khác thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
异›