灰头啄木鸟 huī tóu zhuómùniǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hôi đầu trác mộc điểu】

Đọc nhanh: 灰头啄木鸟 (hôi đầu trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ​​đầu xám (Picus canus).

Ý Nghĩa của "灰头啄木鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灰头啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ​​đầu xám (Picus canus)

(bird species of China) grey-headed woodpecker (Picus canus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰头啄木鸟

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - zài 木头 mùtou shàng 刻字 kèzì

    - Anh ấy khắc chữ trên gỗ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 粗砂 cūshā lái 打磨 dǎmó 木头 mùtou

    - Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.

  • volume volume

    - zài 锯木 jùmù tóu

    - Anh ấy đang cưa gỗ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiǎn le xiē 木头 mùtou lái 生火 shēnghuǒ

    - Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.

  • volume volume

    - 农舍 nóngshè shì yòng 木头 mùtou 建造 jiànzào de

    - Ngôi nhà nông trang được xây dựng bằng gỗ.

  • volume volume

    - yòng 木头 mùtou zuò le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao