Đọc nhanh: 小星头啄木鸟 (tiểu tinh đầu trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến lùn Nhật Bản (Dendrocopos kizuki).
小星头啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến lùn Nhật Bản (Dendrocopos kizuki)
(bird species of China) Japanese pygmy woodpecker (Dendrocopos kizuki)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小星头啄木鸟
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 小鸟 从 枝头 腾起
- Con chim nhỏ nhảy khỏi cành cây.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 他们 捡 了 些 木头 来 生火
- Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
头›
⺌›
⺍›
小›
星›
木›
鸟›