Đọc nhanh: 居住期限 (cư trụ kì hạn). Ý nghĩa là: Thời hạn cư trú.
居住期限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời hạn cư trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住期限
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他们 居住 在 那座 城
- Họ sống ở thành phố đó.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 他们 居住 的 房子 很大
- Ngôi nhà họ ở rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
居›
期›
限›